Tiếng anh giao tiếp online
Take a rest là gì? Phân biệt với get some rest và bài tập vận dụng
Mục lục [Ẩn]
Rest là một danh từ và động từ quen thuộc trong tiếng Anh, vừa xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp vừa là nền tảng hình thành nhiều cấu trúc thông dụng như take a rest và get some rest. Trong bài viết này, bạn sẽ được giải thích rõ sự khác nhau giữa hai cụm, cách dùng chuẩn trong từng ngữ cảnh và cách ứng dụng hiệu quả để mở rộng vốn từ cũng như cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình.
1. Take a rest là gì?
Rest /rest/ theo từ điển Oxford là danh từ chỉ một khoảng thời gian tạm dừng để cơ thể và tâm trí được thư giãn, hồi phục năng lượng. Đây có thể là lúc bạn ngồi xuống vài phút sau khi vận động, hoặc một buổi ngủ trọn vẹn để lấy lại sức.
Ví dụ:
- You should take a short rest to let your mind calm down after the meeting. (Bạn nên nghỉ ngơi một chút để đầu óc được thư giãn sau buổi họp.)
- A cup of warm tea gave her a peaceful rest after the long drive. (Một tách trà ấm đã mang lại cho cô ấy sự thư giãn dễ chịu sau chuyến lái xe dài.)
Cụm take a rest nghĩa là dành thời gian nghỉ ngơi, tạm dừng hoạt động để phục hồi. Đây là cách nói phổ biến và lịch sự trong tiếng Anh, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày, lớp học và môi trường làm việc.
Ví dụ:
- Let’s take a rest before we start the next activity. (Chúng ta hãy nghỉ ngơi một chút trước khi bắt đầu hoạt động tiếp theo.)
- He decided to take a rest after spending hours working on his report. (Anh ấy quyết định nghỉ ngơi sau nhiều giờ làm việc với bản báo cáo.)
>> Xem thêm: Tổng hợp đầy đủ bài tập về danh từ trong tiếng Anh
2. Cấu trúc và cách sử dụng take a rest
2.1. Thì hiện tại
Trong thì hiện tại, cụm “take a rest” thường xuất hiện ở ba dạng: Hiện tại đơn, Hiện tại tiếp diễn, và Hiện tại hoàn thành. Ở mỗi thì, sắc thái và mục đích sử dụng có phần khác nhau, giúp người học linh hoạt hơn khi diễn tả thói quen, hành động đang xảy ra hoặc trải nghiệm đã hoàn thành.
|
Thì hiện tại |
Cấu trúc |
Cách dùng |
Ví dụ |
|
Thì hiện tại đơn (Present Simple) |
S + take/takes a rest + ... |
Dùng để nói về thói quen, lịch trình hàng ngày hoặc sự thật phổ biến liên quan đến việc nghỉ ngơi. |
I usually take a rest before starting my evening study routine. (Tôi thường nghỉ ngơi trước khi bắt đầu lịch học buổi tối.) |
|
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) |
S + am/is/are + taking a rest + ... |
Dùng để diễn tả hành động nghỉ ngơi đang diễn ra tại thời điểm nói, hoặc tình huống tạm thời. |
Please wait a moment. He is taking a rest after the long presentation. (Vui lòng đợi một chút. Anh ấy đang nghỉ ngơi sau bài thuyết trình dài.) |
|
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) |
S + have/has taken a rest + ... |
Dùng để mô tả một khoảng nghỉ đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn liên quan đến hiện tại, hoặc nhấn mạnh kết quả của việc nghỉ ngơi. |
She has taken a rest, so now she feels much better. (Cô ấy đã nghỉ ngơi, nên bây giờ cảm thấy tốt hơn nhiều.) |
2.2. Thì quá khứ
Tương tự như ở thì hiện tại, cụm “take a rest” có thể được sử dụng trong các thì quá khứ để diễn tả một hành động nghỉ ngơi đã xảy ra tại một thời điểm cụ thể, đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ, hoặc hoàn thành trước một sự kiện khác. Thông thường, ta bắt gặp “take a rest” ở quá khứ đơn (Past Simple), Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) và Quá khứ hoàn thành (Past Perfect).
|
Thì quá khứ |
Cấu trúc |
Cách dùng |
Ví dụ |
|
Quá khứ đơn (Past Simple) |
S + took a rest + ... |
Dùng để mô tả một hành động nghỉ ngơi đã hoàn thành tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. |
I took a rest for a while after finishing my morning workout. (Tôi đã nghỉ một lúc sau khi kết thúc buổi tập sáng.) |
|
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) |
S + was/were + taking a rest + ... |
Dùng để diễn tả hành động nghỉ ngơi đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ, thường đi kèm một hành động khác xảy ra xen vào. |
She was taking a rest when her friend suddenly called. (Cô ấy đang nghỉ ngơi thì bạn cô ấy bất ngờ gọi đến.) |
|
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect) |
S + had taken a rest + ... |
Dùng để diễn tả một khoảng nghỉ đã xảy ra trước một hành động hoặc thời điểm khác trong quá khứ. |
He had taken a rest before the meeting started, so he felt more focused. (Anh ấy đã nghỉ ngơi trước khi cuộc họp bắt đầu nên cảm thấy tập trung hơn.) |
2.3. Thì tương lai
Khi diễn tả hành động nghỉ ngơi sẽ xảy ra trong tương lai, cụm “take a rest” thường được dùng nhiều nhất ở thì tương lai đơn (Future Simple).
Cấu trúc:
- S + will + take a rest + …
Dùng để diễn tả một hành động nghỉ ngơi sẽ xảy ra trong tương lai, có thể là kế hoạch dự định, lời hứa, quyết định tức thời hoặc lời dự đoán.
VD:
- I will take a rest after finishing today’s reports. (Tôi sẽ nghỉ ngơi sau khi hoàn thành các báo cáo hôm nay.)
- They will take a rest before heading to the airport tomorrow. (Họ sẽ nghỉ ngơi trước khi ra sân bay vào ngày mai.)
2.4. Câu khẳng định
Câu khẳng định là dạng cơ bản nhất khi sử dụng take a rest, dùng để diễn tả hành động nghỉ ngơi xảy ra trong hiện tại, quá khứ hoặc tương lai. Tùy theo từng thì, động từ “take” sẽ được chia dạng phù hợp.
Cấu trúc:
-
S + take a rest + … (chia take theo đúng thì)
Ví dụ:
- I take a rest every afternoon to recharge my energy. (Tôi nghỉ ngơi mỗi buổi chiều để nạp lại năng lượng.)
- We took a rest before continuing the hike. (Chúng tôi đã nghỉ ngơi trước khi tiếp tục chuyến đi bộ.)
>> Xem thêm: Cách dùng câu khẳng định trong tiếng Anh dễ nhất
2.5. Câu phủ định
Khi chuyển sang thể phủ định, cấu trúc gần như không thay đổi, chỉ cần thêm trợ động từ + not phía trước động từ “take”.
Cấu trúc:
- S + trợ động từ + not + take a rest
Ví dụ:
- I don’t take a rest during lunch because I’m usually too busy. (Tôi không nghỉ ngơi vào giờ trưa vì tôi thường quá bận.)
- They didn’t take a rest after the long walk yesterday. (Hôm qua họ đã không nghỉ ngơi sau chuyến đi bộ dài.)
>> Xem thêm: Cách dùng câu phủ định trong tiếng Anh ai cũng cần biết
2.6. Câu nghi vấn
Tương tự như các dạng câu hỏi khác trong tiếng Anh, khi đặt câu nghi vấn với take a rest, bạn cần sử dụng trợ động từ đứng ở đầu câu.
Cấu trúc:
- Trợ động từ + S + take a rest + …?
Ví dụ:
- Have you taken a rest today? (Hôm nay bạn đã nghỉ ngơi chưa?)
- Had he taken a rest before the exam started? (Anh ấy đã nghỉ ngơi trước khi bài thi bắt đầu chưa?)
3. Phân biệt take a rest và get some rest
Trong giao tiếp tiếng Anh, rất nhiều người học dễ nhầm lẫn giữa “take a rest” và “get some rest”, và đôi khi dùng chúng thay thế nhau trong mọi hoàn cảnh. Tuy nhiên, hai cụm từ này không hoàn toàn giống nhau và mang sắc thái khác nhau.
Take a rest thường mang nghĩa nghỉ ngơi tạm thời, dừng một lúc trước khi tiếp tục công việc, học tập hoặc một hoạt động nào đó. Cụm này mang cảm giác ngắn, có mục đích rõ ràng, tương tự như “take a break”.
Ví dụ:
- Let’s take a rest before starting the next exercise. (Chúng ta hãy nghỉ một chút trước khi bắt đầu bài tập tiếp theo.)
- He took a rest after driving for three hours non-stop. (Anh ấy nghỉ một lát sau khi lái xe liên tục ba tiếng.)
Get some rest mang ý nghĩa nghỉ ngơi để cơ thể hồi phục, thường dùng khi ai đó mệt mỏi, kiệt sức, ốm, hoặc cần thời gian dưỡng sức.
Ví dụ:
- You look pale. You really need to get some rest tonight. (Trông bạn xanh xao quá. Bạn thật sự cần nghỉ ngơi tối nay.)
- She’s taking a week off to get some rest after months of stress. (Cô ấy nghỉ một tuần để hồi phục sau nhiều tháng căng thẳng.)
>> Xem thêm: Khi nào dùng do does trong tiếng Anh? Cách sử dụng và lưu ý
4. Các cụm từ đồng nghĩa với take a rest
Bên cạnh take a rest, tiếng Anh còn rất nhiều cụm từ mang nghĩa nghỉ ngơi, tạm dừng, hoặc phục hồi sức lực. Dưới đây là những cụm từ phổ biến nhất:
- Take a break – Nghỉ giải lao một chút
Ví dụ: Let’s take a break before reviewing the next lesson. (Hãy nghỉ một chút trước khi xem lại bài học tiếp theo.)
- Have a rest – Nghỉ ngơi
Ví dụ: You should have a rest after such a long trip. (Bạn nên nghỉ ngơi sau chuyến đi dài như vậy.)
- Chill out / Relax – Thư giãn, thả lỏng
Ví dụ: He needs to relax for a while to clear his mind. (Anh ấy cần thư giãn một chút để đầu óc thoải mái hơn.)
- Take it easy – Nghỉ ngơi, đừng cố quá
Ví dụ: You’ve been working all day. Take it easy this evening. (Bạn đã làm việc cả ngày rồi. Hãy nghỉ ngơi tối nay đi.)
- Unwind – Xả stress, giải tỏa áp lực
Ví dụ: A short walk helped her unwind after a stressful morning. (Một buổi đi dạo ngắn giúp cô ấy giải tỏa căng thẳng sau buổi sáng áp lực.)
>> Xem thêm: Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh (synonym) là gì? Trọn bộ kiến thức cần nắm vững
5. Bài tập vận dụng
Bài 1: Chọn cụm từ thích hợp để hoàn thành câu: take a rest, take a break, get some rest hoặc relax.
- You look very tired. You should ______ before continuing your work.
- Let’s ______ for ten minutes and then finish the last part.
- She usually ______ after lunch to recharge her energy.
- He needs to ______ because he has been under pressure all day.
- They will ______ after completing the first round of the competition.
Bài 2: Chia động từ “take” theo thì
- She ______ a rest before I arrived. (Past Perfect)
- They ______ a rest every evening after dinner. (Present Simple)
- I ______ a rest right now. (Present Continuous)
- We ______ a rest after we finish the assignment tomorrow. (Future Simple)
- He ______ just ______ a rest. (Present Perfect)
Đáp án
Bài 1:
- get some rest
- take a break
- take a rest
- relax
- take a rest
Bài 2:
- had taken
- take
- am taking
- will take
- has just taken
Hiểu đúng cách sử dụng “take a rest”, phân biệt với “get some rest”, cũng như nắm rõ các cấu trúc liên quan ở nhiều thì khác nhau sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin và tự nhiên hơn. Mỗi cụm từ mang một sắc thái riêng: có cụm nhấn mạnh nghỉ ngắn để tiếp tục công việc, có cụm lại thể hiện sự cần thiết phải hồi phục sức khỏe. Khi nắm vững sự khác biệt này, bạn không chỉ tránh được lỗi dùng từ mà còn diễn đạt ý nghĩ của mình mạch lạc và linh hoạt hơn trong đời sống, học tập và công việc.
Nếu bạn muốn nâng cấp khả năng tiếng Anh một cách bài bản và hiệu quả, các khóa học online tại Langmaster sẽ là lựa chọn lý tưởng. Với phương pháp học thông minh, lộ trình cá nhân hóa và đội ngũ giảng viên chất lượng, bạn sẽ nhanh chóng cải thiện từ vựng, ngữ pháp và khả năng giao tiếp. Đây sẽ là nền tảng vững chắc để bạn sử dụng tiếng Anh tự tin hơn mỗi ngày và đạt kết quả vượt trội trong tương lai.
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH TẠI LANGMASTER
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
Bạn đang tìm đặt biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh độc lạ mà vẫn ngọt ngào? Khám phá trong bài viết sau!
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch dân chuyên cần biết. Cùng Langmaster học ngay bài học thú vị này nhé!
Thứ ngày tháng năm tiếng Anh là phần kiến thức cơ bản nhưng vô cùng quan trọng. Cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!
Âm nhạc là chủ đề cực phổ biến mà ai cũng yêu thích. Nạp ngay 100+ từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh để có thể giao tiếp thành thạo với bạn bè ngay hôm nay.
Bạn đã nắm được hết chủ đề từ vựng về biển chưa? Hãy cùng Langmaster khám phá ngay những từ ngữ hay nhất nhé!


